Đạo hàm cấp phân số là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Đạo hàm cấp phân số là mở rộng của đạo hàm cổ điển cho phép bậc đạo hàm là số thực hoặc số phức, dùng mô tả hệ thống có tính nhớ và phi tuyến. Khái niệm này dựa trên nhiều định nghĩa toán học khác nhau như Riemann–Liouville, Caputo hay Grünwald–Letnikov nhằm mô tả hiện tượng khuếch tán bất thường.

Khái niệm đạo hàm cấp phân số

Đạo hàm cấp phân số (fractional derivative) là sự mở rộng của khái niệm đạo hàm truyền thống, cho phép bậc đạo hàm không còn bị giới hạn trong tập số nguyên mà có thể nhận giá trị là số thực hoặc số phức. Khái niệm này thuộc lĩnh vực giải tích phân số (fractional calculus), một ngành nghiên cứu ra đời từ thế kỷ XVII và phát triển mạnh trong vật lý toán, mô hình phi tuyến và khoa học kỹ thuật hiện đại. Điểm đặc biệt của đạo hàm cấp phân số là khả năng mô tả các hệ thống có tính nhớ (memory effect), nơi trạng thái hiện tại phụ thuộc vào toàn bộ lịch sử của hàm số chứ không chỉ giá trị cục bộ như trong đạo hàm bậc nguyên.

Trong nhiều lĩnh vực khoa học như cơ học môi trường xốp, động lực học dị hướng, xử lý tín hiệu và sinh học hệ thống, các mô hình truyền thống dựa trên đạo hàm bậc nguyên thường không mô tả chính xác các hiện tượng thực nghiệm. Khi đó, đạo hàm cấp phân số cho phép xây dựng các phương trình mô tả quá trình phi chuẩn như khuếch tán bất thường, đàn hồi nhớt (viscoelasticity), truyền dẫn sóng phi tuyến hoặc phản ứng sinh hóa có độ trễ. Các công trình từ SIAM và các tạp chí chuyên ngành của Springer đã chứng minh tính hữu hiệu của toán tử vi phân phân số trong phân tích và mô phỏng hệ thống phức tạp.

Bảng mô tả các đặc điểm nổi bật của đạo hàm cấp phân số:

Đặc điểm Mô tả Ý nghĩa
Bậc linh hoạt Bậc đạo hàm có thể không nguyên Tăng độ tự do trong mô hình toán học
Tính phi địa phương Phụ thuộc lịch sử hàm số Mô tả chính xác hệ thống có bộ nhớ dài
Khả năng mô tả phi chuẩn Thích hợp cho khuếch tán bất thường Ứng dụng trong vật liệu rối và môi trường xốp

Các định nghĩa phổ biến của đạo hàm cấp phân số

Đạo hàm cấp phân số không có một định nghĩa duy nhất, mà bao gồm các cách tiếp cận khác nhau nhằm phục vụ các bài toán cụ thể. Các định nghĩa phổ biến gồm đạo hàm Riemann–Liouville, Caputo và Grünwald–Letnikov. Mỗi định nghĩa được xây dựng dựa trên nền tảng khác nhau: tích phân tích chập, vi phân cổ điển hoặc sai phân lưới. Trong các mô hình vật lý cần điều kiện ban đầu rõ ràng, đạo hàm Caputo được sử dụng nhiều hơn; trong khi các mô hình toán thuần túy lại ưa chuộng Riemann–Liouville.

Đạo hàm Riemann–Liouville bậc α\alpha được định nghĩa dựa trên tích phân cấp phân số và vi phân bậc cao: \prescript{RL}{}{D}^{\alpha} f(t) = \frac{1}{\Gamma(n-\alpha)} \frac{d^n}{dt^n} \int_0^t (t-\tau)^{n-\alpha-1} f(\tau)\, d\tau trong đó n=αn = \lceil \alpha \rceilΓ()\Gamma(\cdot) là hàm Gamma. Định nghĩa này đặc biệt hữu dụng trong các bài toán có tính chất toán học thuần túy, vì nó liên hệ trực tiếp giữa đạo hàm và tích phân phân số.

Đạo hàm Caputo lại được xây dựng với ưu điểm xử lý tốt các bài toán điều kiện ban đầu bằng cách áp dụng đạo hàm lên hàm trước khi lấy tích phân: \prescript{C}{}{D}^{\alpha} f(t) = \frac{1}{\Gamma(n-\alpha)} \int_0^t (t-\tau)^{n-\alpha-1} f^{(n)}(\tau)\, d\tau. Trong kỹ thuật và vật lý, định nghĩa Caputo thường được ưu tiên vì tương thích với điều kiện ban đầu dưới dạng giá trị hàm và đạo hàm nguyên cấp.

Định nghĩa Grünwald–Letnikov mô phỏng đạo hàm phân số thông qua giới hạn sai phân: Dαf(t)=limh01hαk=0t/h(1)k(αk)f(tkh), D^{\alpha} f(t) = \lim_{h \to 0} \frac{1}{h^\alpha} \sum_{k=0}^{\lfloor t/h \rfloor} (-1)^k \binom{\alpha}{k} f(t-kh), giúp xây dựng nền tảng cho các giải thuật số, đặc biệt trong mô phỏng hệ thống động lực học.

Tính chất toán học và không gian hàm liên quan

Đạo hàm cấp phân số có nhiều tính chất phức tạp do tính phi địa phương. Giá trị đạo hàm tại thời điểm tt phụ thuộc vào toàn bộ lịch sử hàm từ 00 đến tt, trái ngược với đạo hàm bậc nguyên vốn chỉ phụ thuộc lân cận điểm xét. Chính tính chất phi địa phương này cho phép sử dụng đạo hàm phân số để mô tả các quá trình động có ký ức dài hoặc sự lan truyền phi chuẩn trong không gian đa chiều. Tuy nhiên, điều này cũng khiến việc phân tích và tính toán đạo hàm phân số trở nên tốn kém hơn.

Các tính chất đại số như tính tuyến tính vẫn được giữ nguyên, nhưng các quy tắc quen thuộc của giải tích như quy tắc đạo hàm tích hoặc chuỗi không còn giữ dạng đơn giản. Ví dụ, quy tắc Leibniz cho đạo hàm phân số có dạng tổng vô hạn, gây khó khăn trong xử lý lý thuyết. Đồng thời, việc xác định liên tục, hội tụ và khả vi trong các không gian hàm liên quan đòi hỏi phải sử dụng các công cụ từ không gian Sobolev phân số, không gian Hölder và không gian Lebesgue mở rộng.

Một số tính chất quan trọng:

  • Tuyến tính: Dα(af+bg)=aDαf+bDαgD^\alpha (a f + b g) = a D^\alpha f + b D^\alpha g.
  • Tính phi địa phương: phụ thuộc toàn bộ miền quá khứ.
  • Quy tắc tích phân – đạo hàm mở rộng.
  • Khả năng mô tả hệ thống bộ nhớ dài.

Phương trình vi phân cấp phân số

Phương trình vi phân phân số (Fractional Differential Equations – FDEs) là hệ phương trình sử dụng đạo hàm cấp phân số thay vì đạo hàm bậc nguyên. Chúng đóng vai trò quan trọng trong mô hình hóa động lực học phức tạp, chẳng hạn như khuếch tán bất thường, hệ đàn hồi nhớt và các quá trình phân rã phi chuẩn. So với phương trình vi phân cổ điển, FDE có khả năng mô tả hiện tượng chính xác hơn khi hệ thống có đặc tính phụ thuộc thời gian dạng lũy thừa.

Một dạng phương trình vi phân phân số cấp α\alpha (Caputo) được cho bởi: \prescript{C}{}{D}^{\alpha} x(t) = f(t, x(t)), với 0<α<10 < \alpha < 1. Các phương pháp giải bao gồm biến đổi Laplace, giải số bằng lưới sai phân phân số, phương pháp tách biến và nghiệm chuỗi. Độ phức tạp tính toán phụ thuộc vào bậc α\alpha và tính phi địa phương của toán tử, yêu cầu lưu trữ và xử lý một lượng lớn dữ liệu lịch sử.

Một số loại FDE:

  • Phương trình vi phân Caputo.
  • Phương trình Riemann–Liouville.
  • Phương trình đạo hàm phân số phi tuyến.
  • Hệ phương trình phân số trong động lực học đa chiều.

Ứng dụng trong vật lý và công nghệ

Đạo hàm cấp phân số đóng vai trò then chốt trong mô hình hóa các hiện tượng vật lý phi tuyến và phi chuẩn, đặc biệt trong những hệ thống thể hiện hành vi phụ thuộc thời gian theo luật lũy thừa. Trong lĩnh vực cơ học vật liệu, toán tử phân số được dùng để mô tả tính đàn hồi nhớt (viscoelasticity), nơi biến dạng của vật liệu phụ thuộc không chỉ vào ứng suất hiện tại mà còn vào toàn bộ lịch sử ứng suất. Mô hình Kelvin–Voigt và Maxwell dạng phân số đã chứng minh khả năng dự đoán chính xác các quá trình thư giãn và biến dạng chậm trong polymer, cao su kỹ thuật và vật liệu sinh học.

Trong chất lỏng xốp và môi trường bất đồng nhất, đạo hàm phân số giúp mô tả quá trình khuếch tán bất thường, nơi tốc độ lan truyền không tuân theo luật Brown truyền thống. Các mô hình phân số được sử dụng trong mô phỏng ẩm thẩm thấu, di chuyển hạt bụi trong khí quyển, truyền dẫn ion trong pin thể rắn và lan truyền sóng trong môi trường có cấu trúc fractal. Nhiều công bố tại IEEE Xplore đã chứng minh ưu thế của cách tiếp cận phân số trong điều khiển hệ thống phi tuyến và xử lý tín hiệu có đặc tính bộ nhớ dài.

Một số lĩnh vực ứng dụng tiêu biểu:

  • Cơ học vật liệu: mô hình đàn hồi nhớt phân số.
  • Sinh học hệ thống: mô phỏng lan truyền tín hiệu và phản ứng sinh hóa có độ trễ.
  • Kỹ thuật điều khiển: thiết kế bộ điều khiển phân số (FOPID) với độ ổn định cao.
  • Công nghệ năng lượng: mô hình hóa pin lithium-ion và siêu tụ điện.
  • Xử lý tín hiệu: phân tích cảm xúc và lọc tín hiệu phi tuyến.

Bảng đặc trưng ứng dụng:

Lĩnh vực Hiện tượng mô phỏng Lợi ích
Cơ học vật liệu Đàn hồi – nhớt Dự đoán biến dạng chính xác
Điều khiển học Ổn định hệ phi tuyến Cải thiện độ đáp ứng
Năng lượng Khuếch tán ion Mô hình hóa hiệu suất pin
Sinh học Lan truyền tín hiệu Mô phỏng quá trình phức tạp

Vai trò trong mô hình khuếch tán bất thường

Khuếch tán bất thường (anomalous diffusion) là hiện tượng trong đó hạt chuyển động không tuân theo quy luật x2(t)t\langle x^2(t) \rangle \propto t như trong khuếch tán Brown chuẩn, mà thay vào đó tuân theo dạng tổng quát: x2(t)tα \langle x^2(t) \rangle \propto t^{\alpha} với 0<α<10 < \alpha < 1 cho khuếch tán chậm và α>1\alpha > 1 cho khuếch tán nhanh. Các hệ thống rối, fractal, hoặc môi trường có rào cản năng lượng không đồng nhất đều thể hiện hành vi này. Đạo hàm cấp phân số cung cấp công cụ mô tả phù hợp, nhờ khả năng tích hợp tính nhớ và cấu trúc phi tuyến.

Phương trình khuếch tán phân số có dạng: αu(x,t)tα=D2u(x,t)x2, \frac{\partial^\alpha u(x,t)}{\partial t^\alpha} = D \frac{\partial^2 u(x,t)}{\partial x^2}, trong đó α\alpha là bậc phân số của thời gian. Mô hình này được áp dụng trong khoa học đất, thủy văn, y sinh, vật liệu nano và các hệ ngẫu nhiên phức tạp. Đối với các quá trình lan truyền thuốc trong mô sinh học hoặc sự di chuyển protein trong tế bào, mô hình phân số phản ánh chính xác hơn so với phương trình khuếch tán chuẩn.

Một số ví dụ về khuếch tán bất thường:

  • Chuyển động ion trong polymer dẫn điện.
  • Lan truyền chất trong môi trường fractal.
  • Di chuyển protein trong màng tế bào.
  • Khuếch tán trong vật liệu nano có cấu trúc rối.

Giải thuật số và thách thức tính toán

Do tính phi địa phương của đạo hàm cấp phân số, việc tính toán số đòi hỏi phải lưu trữ toàn bộ lịch sử của hàm số, dẫn đến độ phức tạp thuật toán lớn. Khi mô phỏng quá trình dài hoặc lưới thời gian dày, chi phí bộ nhớ và tính toán tăng theo cấp số nhân. Để khắc phục, nhiều kỹ thuật rút gọn kernel và xấp xỉ toán tử đã được phát triển, giúp giảm tải việc lưu trữ nhưng vẫn giữ độ chính xác cần thiết.

Một số giải thuật số thường dùng gồm phương pháp Grünwald–Letnikov cải tiến, thuật toán dựa trên FFT (Fast Fourier Transform), phương pháp chia nhỏ kernel thành các hàm mũ (Prony series), và biến đổi Laplace số. Các thuật toán này được khai thác rộng rãi trong mô phỏng động lực học phân số, tối ưu hóa hệ thống và mô hình hóa các quá trình vi mô trong vật liệu. Các nghiên cứu từ Elsevier cho thấy các thuật toán dựa trên xấp xỉ kernel là hướng tiếp cận hiệu quả nhất khi mô phỏng các hệ phân số lớn.

Bảng so sánh các phương pháp tính toán:

Phương pháp Độ chính xác Chi phí tính toán
Grünwald–Letnikov Cao Rất lớn
FFT Trung bình – cao Thấp
Xấp xỉ hàm mũ Cao Trung bình
Biến đổi Laplace số Phụ thuộc dạng bài toán Trung bình – lớn

Ảnh hưởng trong tối ưu hóa và điều khiển

Trong điều khiển học, đạo hàm phân số dẫn đến sự phát triển của bộ điều khiển phân số PID (FOPID), trong đó các toán tử P, I, D được thay thế bởi dạng phân số để tăng tính linh hoạt. Bộ điều khiển FOPID cho phép điều chỉnh hệ thống với độ chính xác cao hơn, cải thiện biên ổn định và giảm dao động. Các nghiên cứu trong lĩnh vực robot, hàng không, hệ thống năng lượng cho thấy FOPID vượt trội hơn PID truyền thống trong môi trường phi tuyến hoặc bất định.

Trong tối ưu hóa, đạo hàm phân số được sử dụng để cải thiện tốc độ hội tụ của thuật toán trong các bài toán phức tạp. Các thuật toán dựa trên gradient phân số cho phép khám phá không gian nghiệm hiệu quả hơn, đặc biệt trong trường hợp hàm mục tiêu có nhiều cực trị cục bộ. Ý tưởng bộ nhớ dài hạn trong toán tử phân số giúp thuật toán tránh rơi vào bẫy tối ưu cục bộ, cải thiện chất lượng nghiệm.

Một số ứng dụng điều khiển – tối ưu:

  • Bộ điều khiển FOPID trong robot tự hành.
  • Tối ưu hóa mạng nơ-ron bằng gradient phân số.
  • Điều khiển hệ phi tuyến trong công nghiệp năng lượng.
  • Tối ưu hóa thuật toán tiến hóa và mô phỏng ngẫu nhiên.

Kết luận

Đạo hàm cấp phân số là công cụ toán học mạnh mẽ giúp mô tả các quá trình phi chuẩn trong tự nhiên và công nghệ. Từ mô hình khuếch tán bất thường đến điều khiển phi tuyến, giải tích phân số mở rộng phạm vi mô hình hóa và cung cấp các công cụ phân tích vượt trội. Việc tiếp tục nghiên cứu và phát triển các thuật toán tính toán tối ưu sẽ mở ra nhiều ứng dụng mới trong khoa học liên ngành, robot, y sinh và vật liệu tiên tiến.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đạo hàm cấp phân số:

Phân tích lý thuyết và số học cho động lực truyền bệnh COVID-19 dựa trên mô hình toán học liên quan đến đạo hàm Caputo–Fabrizio Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2021
Tóm tắtBài viết này tập trung vào nghiên cứu sự tồn tại và duy nhất của các nghiệm cho một mô hình toán học liên quan đến động lực truyền bệnh truyền nhiễm coronavirus-19 (COVID-19). Mô hình đã đề cập được xem xét với một đạo hàm dạng hạt nhân phi kỳ có chỉ số cấp thấp do Caputo–Fabrizio cung cấp. Để đạt được kết quả cần thiết về sự tồn tại và duy nhất của nghiệm cho mô hình đề xuất, phương pháp l... hiện toàn bộ
#COVID-19 #mô hình toán học #đạo hàm Caputo–Fabrizio #phương pháp lặp Picard #biến đổi Laplace #phân hoạch Adomian
Định Lý Filippov, Một Số Kết Quả Về Tính Tồn Tại và Tính Chật của Tập Giải Các Điều Kiện Cấp Phân Tầng Đột Biến Dịch bởi AI
Mediterranean Journal of Mathematics - Tập 9 - Trang 453-485 - 2011
Trong bài báo này, chúng tôi trước tiên trình bày một phiên bản đột biến của Định lý Filippov cho các điều kiện cấp phân tần dạng, $$\begin{array}{lll} \quad \qquad D^{\alpha}_{*}y(t) & \in & F(t, y(t)), \quad\; {\rm a.e.}\ t\, \in \, J{\backslash} \{t_{1}, \ldots, t_{m}\}, \ \alpha\, \in \, (0,1], \\ y(t^{+}_{k}) - y(t^{-}_{k}) & = & I_{k}(y(t^{-}_{k})), \quad k = 1, \ldots, m, \\ \qquad \qquad y... hiện toàn bộ
#Định lý Filippov #cấp phân #đạo hàm phân tần #tồn tại #nghiệm #ánh xạ đa trị #tính chật
TÍNH TOÁN DAO ĐỘNG CỦA MÔ HÌNH Ô TÔ CÓ XÉT ĐẾN PHẦN TỬ ĐÀN NHỚT CẤP PHÂN SỐ: TÍNH TOÁN DAO ĐỘNG CỦA MÔ HÌNH Ô TÔ CÓ XÉT ĐẾN PHẦN TỬ ĐÀN NHỚT CẤP PHÂN SỐ
Tạp chí Khoa học Công nghệ Hàng hải - Tập 73 - Trang 23-27 - 2023
Trong bài báo này, nghiên cứu phương pháp tính toán số, tìm nghiệm của các hệ phương trình vi phân có chứa các thành phần đạo hàm cấp không nguyên. Ban đầu, một công thức định nghĩa về đạo hàm cấp phân số được trình bày, dựa vào định nghĩa này, một công thức xấp xỉ tính toán đạo hàm cấp phân số đã được xây dựng và lập trình tính toán. Sử dụng chương trình tính toán xây dựng được để tính toán dao đ... hiện toàn bộ
#Đạo hàm cấp phân số #dao động #phương pháp số.
Nghiên cứu so sánh ba phương pháp số để giải phương trình tích phân vi phân kiểu Atangana–Baleanu được định nghĩa theo nghĩa Caputo Dịch bởi AI
Engineering with Computers - Tập 38 - Trang 149-168 - 2020
Nghiên cứu này chứa các phương pháp số bao gồm phương pháp Tuyến tính, phương pháp Bậc hai và phương pháp Bậc hai-tuyến tính để giải một phương trình tích phân vi phân phân số sử dụng đạo hàm Atangana–Baleanu được định nghĩa theo nghĩa Caputo. Ranh giới sai số của các phương pháp được thu được. Chúng tôi thảo luận về bốn ví dụ thử nghiệm để thực hiện các mô phỏng số và kết quả số thu được đảm bảo ... hiện toàn bộ
#phương pháp số #phương trình tích phân vi phân #phân số #đạo hàm Atangana–Baleanu #nghĩa Caputo
Sự tồn tại, tính duy nhất và tính ổn định của các phân số bao hàm vi phân xung động Dịch bởi AI
São Paulo Journal of Mathematical Sciences - Tập 15 - Trang 839-857 - 2021
Trong bài báo, chúng tôi thảo luận về các điều kiện cần và đủ để đạt được sự tồn tại, tính duy nhất và tính ổn định của các nghiệm của phương trình vi phân xung động chức năng phân số đối với đạo hàm phân số $$\psi $$ -Liouville–Caputo, thông qua định lý điểm cố định, định lý Arzela–Ascoli và lý thuyết phân tích đa trị.
#vi phân xung động #hàm phân số #đạo hàm Liouville–Caputo #điểm cố định #định lý Arzela–Ascoli #lý thuyết đa trị
Điều khiển kháng nhiễu chủ động với đạo hàm cấp phân số cho hệ thống trục từ dạng hình nón
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - 2023
Bài báo trình bày bộ điều khiển cho ổ bi từ chủ động hình nón (CAMB). Đây là một dạng ổ bi tiềm năng với cấu trúc hình nón độc đáo giúp làm giảm số lượng nam châm điện cần sử dụng. Tuy nhiên, với kết cấu dạng hình nón các kỹ thuật điều khiển áp dụng cho ổ bi này rất phức tạp bởi các tác động xen kênh giữa các chuyển động cũng như dòng điện điều khiển. Bài báo đề xuất điều khiển kháng nhiễu chủ độn... hiện toàn bộ
#Ổ từ chủ động hình nón #đạo hàm cấp phân số #điểu khiển kháng nhiễu chủ động (ADRC)
BẤT ĐẲNG THỨC CACCIOPOLI CÓ TRỌNG CHO NGHIỆM CỦA PHƯƠNG TRÌNH P-LAPLACE
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 18 Số 9 - Trang 1603 - 2021
  Không gian Sobolev cấp phân số có trọng có nhiều ứng dụng trong phương trình đạo hàm riêng. Trong bài báo này, chúng tôi khảo sát lớp không gian Sobolev cấp phân số có trọng, ứng với hàm trọng là hàm khoảng cách đến biên của miền xác định. Lớp k hông gian này được sử dụng để thu được một dạng bất đẳng thức dạng Cacciopoli có trọng cho bài toán p-Laplace với dữ liệu độ đo . Kết quả của chúng tôi ... hiện toàn bộ
#bất đẳng thức dạng Cacciopoli #phương trình đạo hàm riêng #phương trình p-Laplace #không gian Sobolev cấp phân số có trọng
Tiêu chí tồn tại cho các nghiệm dương của phương trình vi phân phân đoạn p-Laplacian với các hạng tử đạo hàm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 2013 - Trang 1-32 - 2013
Trong bài báo này, chúng tôi xem xét tiêu chí tồn tại của các nghiệm dương cho phương trình vi phân phân đoạn p-Laplacian không tuyến tính mà trong đó phi tuyến tính chứa rõ ràng đạo hàm bậc nhất. Ở đây, toán tử p-Laplacian được ký hiệu là , trong đó , , và được định nghĩa bằng dạng chuẩn của đạo hàm Caputo và thỏa mãn điều kiện loại Carathéodory. Chúng tôi sử dụng cách thay thế phi tuyến kiểu Ler... hiện toàn bộ
#p-Laplacian #phương trình vi phân phân đoạn #nghiệm dương #đạo hàm Caputo #điều kiện Carathéodory
Giải pháp phân tích của phương trình Bagley–Torvik tổng quát Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 2019 - Trang 1-13 - 2019
Trong bài báo này, chúng tôi nghiên cứu phương trình Bagley–Torvik tổng quát với cấp phân số $(0,2)$. Với một hệ số đo tối đa mới chứa đạo hàm Caputo, sự tồn tại và tính duy nhất của nghiệm cho bài toán giá trị ban đầu được thiết lập. Chúng tôi thu được các nghiệm phân tích dưới dạng hàm Prabhakar và hàm Wiman, và chúng mở rộng các kết quả nổi tiếng về phương trình Bagley–Torvik tổng quát. Hai ví ... hiện toàn bộ
#phương trình Bagley–Torvik #đạo hàm Caputo #nghiệm phân tích #hàm Prabhakar #hàm Wiman #bài toán giá trị ban đầu
Mô phỏng số dựa trên phương pháp collocation cho phương trình Allen-Cahn bậc phân số Dịch bởi AI
Journal of Mathematical Chemistry - Tập 62 - Trang 145-168 - 2023
Bài báo này tìm kiếm một kỹ thuật số đáng tin cậy để giải phương trình Allen-Cahn bằng cách sử dụng đạo hàm phân số Caputo. Phương pháp nửa rời rạc cho đạo hàm phân số được trình bày đầu tiên thông qua sự sai khác hữu hạn bậc hai. Phương pháp collocation sử dụng B-spline bậc ba được áp dụng để đạt được sự rời rạc hoàn toàn. Chúng tôi chứng minh tính ổn định có điều kiện và sự hội tụ của phương phá... hiện toàn bộ
#phương trình Allen-Cahn #đạo hàm phân số Caputo #B-spline bậc ba #mô phỏng số #ổn định có điều kiện
Tổng số: 11   
  • 1
  • 2